Bài 1 你好 Xin Chào

Bài 1 (第一课 / Dì yī kè) 你好 – Xin Chào

Trước khi vào học Bài 1 bài mở đầu bạn có thể cần xem các bài viết sau:

Danh sách từ vựng (词语表/Cíyǔ biǎo)

Từ vựng bài 1 – 第一课 你好

Hán tự Pinyin Tiếng Việt Nghe
你好nǐhǎoXin chào
Bạn
hǎoTốt, khỏe
shìLà, phải
老师lǎoshīGiáo viên
ma(Trợ từ nghi vấn)
Không
Tôi
学生xuéshengHọc sinh
她/他Cô ấy / Anh ấy
谢谢xièxieCảm ơn
不客气búkèqiKhông có gì
nínNgài (lịch sự)
留学生liúxuéshēngDu học sinh
jiàoTên là
什么shénme
名字míngziTên

Danh từ riêng – 专有名词/zhuān yǒu míngcí

Hán tự Pinyin Tiếng Việt Nghe
大卫DàwèiDavid (tên riêng)
李军Lǐ JūnLý Quân (tên riêng)
WángVương (họ)

Nội dung bài học 1 – 你好

Giải thích sử dụng từ – 词语用法解释/ Cíyǔ yòngfǎ jiěshì

  • ‘不’ khi đứng một mình hoặc đứng ở cuối câu hoặc đi với thanh 1,2,3 thì sẽ giữ nguyên thanh điệu [thanh 4] là Bù
  • ‘不’ khi đứng trước thanh 4 thì sẽ biến điệu thành thanh 2. Đọc là (thanh2) nhưng trong pinyin vẫn là
  • Ví dụ: 不会 -> (đọc) búhuì > còn pinyin vẫn là bùhuì

Ngữ pháp Bài 1 – 这课的语法点/ Zhè kè de yǔfǎ diǎn

Cách viết các từ – 词语的写法/Cíyǔ de xiěfǎ 

Kiểm tra kiến thức bài 1 QUIZ

Quiz Từ Vựng Tiếng Trung – Bài 1: 你好 Xin chào

Câu 1/0

Likstudy.com - Thích học tập mỗi ngày
Logo
Enable registration in settings - general