Bài 2 你是哪国人 – Bạn là người nước nào

Bài 2 (第二课): 你是哪国人 – Bạn là người nước nào?

Danh sách từ vựng (词语表/Cíyǔ biǎo)

Từ vựng bài 2 – 第二课 认识你很高兴

Hán tự Pinyin Tiếng Việt Nghe
同学tóngxuéBạn học
menHậu tố chỉ số nhiều
láiĐến
介绍jièshàoGiới thiệu
一下儿yīxiàrMột chút
xìngHọ (tên họ)
deTrợ từ sở hữu
Nào, đâu
guóQuốc gia
rénNgười
他 / 她 / 它Anh ấy / Cô ấy / Nó
认识rènshiBiết, quen
hěnRất
高兴gāoxìngVui mừng
Cũng
neThế còn…

Danh từ riêng – 专有名词/zhuān yǒu míngcí

Hán tự Pinyin Tiếng Việt Nghe
LiúHọ Lưu
刘明Liú MíngLưu Minh
美国MěiguóNước Mỹ
玛丽MǎlìMary
加拿大JiānádàCanada
中国ZhōngguóTrung Quốc

Nội dung bài học 2 – 你是哪国人

Giải thích sử dụng từ – 词语用法解释/ Cíyǔ yòngfǎ jiěshì

Ngữ pháp Bài 2 – 这课的语法点/ Zhè kè de yǔfǎ diǎn

Cách viết các từ – 词语的写法/Cíyǔ de xiěfǎ 

Kiểm tra từ vựng Bài 2 QUIZ

Quiz Từ Vựng Tiếng Trung – Bài 2: 认识你很高兴

Câu 1/0

Likstudy.com - Thích học tập mỗi ngày
Logo
Enable registration in settings - general