Bài 7 第七课 /Dì qī kè : 明天你有课吗?/míngtiān nǐ yǒu kè ma? – Ngày mai bạn có tiết học không? Nội dung bài học gồm: Từ vựng, giải thích từ, video bài học, ngữ pháp, cách viết từ và Kiểm tra từ bài 7 Quiz.
1. Từ vựng – 词语表/Cíyǔ biǎo
Từ vựng bài 7 – 第七课 明天你有课吗
STT | Hán tự | Pinyin | Tiếng Việt | Nghe |
---|---|---|---|---|
1 | 明天 | míngtiān | Ngày mai | |
2 | 课 | kè | Tiết học | |
3 | 上午 | shàngwǔ | Buổi sáng | |
4 | 下午 | xiàwǔ | Buổi chiều | |
5 | 没有 | méiyǒu | Không có | |
6 | 自行车 | zìxíngchē | Xe đạp | |
7 | 吧 | ba | (trợ từ ngữ khí) | |
8 | 事 | shì | Việc, sự việc | |
9 | 可是 | kěshì | Nhưng | |
10 | 没问题 | méiwèntí | Không vấn đề | |
11 | 钥匙 | yàoshi | Chìa khóa | |
12 | 车 | chē | Xe | |
13 | 下 | xià | Dưới | |
14 | 车棚 | chēpéng | Nhà xe | |
15 | 里 | lǐ | Bên trong | |
16 | 后边 | hòubiān | Phía sau | |
17 | 今天 | jīntiān | Hôm nay | |
18 | 晚上 | wǎnshang | Buổi tối | |
19 | 时间 | shíjiān | Thời gian | |
20 | 电影院 | diànyǐngyuàn | Rạp chiếu phim | |
21 | 电影 | diànyǐng | Phim | |
22 | 听说 | tīngshuō | Nghe nói | |
23 | 有名 | yǒumíng | Nổi tiếng | |
24 | 当然 | dāngrán | Dĩ nhiên |
Danh từ riêng – 专有名词
STT | Hán tự | Pinyin | Tiếng Việt | Nghe |
---|---|---|---|---|
1 | 上海大学 | Shànghǎi Dàxué | Đại học Thượng Hải | |
2 | 王老师 | Wáng lǎoshī | Thầy (Cô) Vương | |
3 | 李明 | Lǐ Míng | Lý Minh |
2. Giải thích cách dùng từ – 词语用法解释/ Cíyǔ yòngfǎ jiěshì
3. Nội dung bài học 3 – 明天你有课吗?
4. Ngữ pháp Bài 7 – 这课的语法点/ Zhè kè de yǔfǎ diǎn
5. Cách viết các từ – 词语的写法/Cíyǔ de xiěfǎ
6 Kiểm tra từ vựng Bài 7 QUIZ
Quiz Từ Vựng Bài 4 图书馆在哪儿
Câu 1/0