Bài 3 第三课/dì sān kè : 那是你的书吗/Nà shì nǐ de shū ma – Đó là sách của bạn có phải không?
Nội dung
词语表/Cíyǔ biǎo – Danh sách từ vựng
📘 Từ vựng bài 3 – 第三课:那是你的书吗
STT | Hán tự | Pinyin | Tiếng Việt | Nghe |
---|---|---|---|---|
1 | 那 | nà | Kia, đó | |
2 | 谁 | shuí / shéi | Ai | |
3 | 书 | shū | Sách | |
4 | 同屋 | tóngwū | Bạn cùng phòng | |
5 | 汉语 | Hànyǔ | Tiếng Trung | |
6 | 课本 | kèběn | Giáo trình | |
7 | 词典 | cídiǎn | Từ điển | |
8 | 就是 | jiùshì | Chính là | |
9 | 日语 | Rìyǔ | Tiếng Nhật | |
10 | 这 | zhè | Đây, này | |
11 | 杂志 | zázhì | Tạp chí | |
12 | 音乐 | yīnyuè | Âm nhạc | |
13 | 朋友 | péngyou | Bạn bè |
🧠 Danh từ riêng – 专有名词
STT | Hán tự | Pinyin | Tiếng Việt | Nghe |
---|---|---|---|---|
1 | 汉日词典 | Hàn-Rì cídiǎn | Từ điển Trung – Nhật | |
2 | 中村 | Zhōngcūn | Nakamura (tên riêng) | |
3 | 日本 | Rìběn | Nhật Bản |