Bài 4 第四课/Dì sì kè: 图书馆在哪儿/Túshū guǎn zài nǎ’er – Thư viện ở đâu? Nội dung gồm: Từ vựng, giải thích từ, video bài học, ngữ pháp, cách viết từ và Kiểm tra Quiz kiến thức bài.
1. Từ vựng – 词语表/Cíyǔ biǎo
📘 Từ vựng bài 4 – 第四课:图书馆在哪儿
STT | Hán tự | Pinyin | Tiếng Việt | Nghe |
---|---|---|---|---|
1 | 请问 | qǐngwèn | Xin hỏi | |
2 | 图书馆 | túshūguǎn | Thư viện | |
3 | 在 | zài | Ở, đang | |
4 | 哪儿 | nǎr | Ở đâu | |
5 | 对不起 | duìbuqǐ | Xin lỗi | |
6 | 个 | gè | Lượng từ (cái, chiếc) | |
7 | 学校 | xuéxiào | Trường học | |
8 | 知道 | zhīdào | Biết | |
9 | 没关系 | méiguānxi | Không sao | |
10 | 这儿 | zhèr | Chỗ này, ở đây | |
11 | 教学 | jiàoxué | Giảng dạy | |
12 | 楼 | lóu | Tòa nhà | |
13 | 那儿 | nàr | Chỗ kia | |
14 | 宿舍 | sùshè | Ký túc xá | |
15 | 北边 | běibian | Phía bắc | |
16 | 左边 | zuǒbian | Bên trái | |
17 | 右边 | yòubian | Bên phải | |
18 | 不用谢 | bùyòngxiè | Không cần cảm ơn |