Bài 5 第五课 : 在北京大学的东边/ Zài běijīng dàxué de dōngbian – Ở phía đông trường Đại học Bắc Kinh. Nội dùng gồm: Từ vựng, giải thích từ, video bài học, ngữ pháp, cách viết từ và Kiểm tra từ bài 5 Quiz.
1. Từ vựng – 词语表/Cíyǔ biǎo
Từ vựng bài 5 – 第五课 在北京大学的东边
STT
Hán tự
Pinyin
Tiếng Việt
Nghe
1
专业
zhuānyè
Chuyên ngành
2
国际
guójì
Quốc tế
3
关系
guānxi
Quan hệ
4
中文
Zhōngwén
Tiếng Trung
5
系
xì
Khoa, hệ
6
研究生
yánjiūshēng
Nghiên cứu sinh
7
现代
xiàndài
Hiện đại
8
文学
wénxué
Văn học
9
东边
dōngbian
Phía đông
10
有
yǒu
Có
11
空儿
kòngr
Thời gian rảnh
12
时候
shíhou
Lúc, khi
13
欢迎
huānyíng
Hoan nghênh
14
去
qù
Đi
15
玩儿
wánr
Chơi, đi chơi
16
卫生间
wèishēngjiān
Nhà vệ sinh
17
教室
jiàoshì
Phòng học
18
旁边
pángbian
Bên cạnh
19
西边
xībian
Phía tây
20
对
duì
Đúng
Danh từ riêng – 专有名词
STT
Hán tự
Pinyin
Tiếng Việt
Nghe
1
张红
Zhāng hóng
Trương Hồng (tên riêng)
2
北京大学
Běijīng Dàxué
Đại học Bắc Kinh
3
清华大学
Qīnghuá Dàxué
Đại học Thanh Hoa
2. Giải thích cách dùng từ – 词语用法解释/ Cíyǔ yòngfǎ jiěshì