搀扶 Học Tiếng Trung qua bài hát 搀扶 chanfu Giúp đỡ

搀扶 词曲:马健涛 – Tác giả


词曲:马健涛
编曲:马健涛
笛子:刘志敏
混音:马健涛
母带:马健涛
策划/推广:孙鹏(小北)、熊歆宇
出品:星光灿烂
发行/推广:看见文娱
『听歌就在中国酷狗*星曜计划』


搀扶 Lời tiếng trung

搀扶管它天不长地不久
别哭因为有我把你守
有一天我们走不动了
另外一个时空再相守
多年前我牵了你的手
从此后我们风雨同路走
下雨了我为你撑伞
衣服破了你帮我缝上
一转眼就过许多年
我的脸布满了沧桑
你的眼被皱纹写满
你的美依然在我心田
搀扶你的手到永久
相约今生会一起走
今生我们还没爱够
死后也要葬在一个山头

****
搀扶管它天不长地不久
别哭因为有我把你守
有一天我们走不动了
另外一个时空再相守
一转眼就过许多年
我的脸布满了沧桑
你的眼被皱纹写满
你的美依然在我心田
搀扶你的手到永久
相约今生会一起走
今生我们还没爱够
死后也要葬在一个山头
搀扶管它天不长地不久
别哭因为有我把你守
有一天我们走不动了
另外一个时空再相守
搀扶你的手到永久
相约今生会一起走
今生我们还没爱够
死后也要葬在一个山头
搀扶管它天不长地不久
别哭因为有我把你守
有一天我们走不动了
另外一个时空再相守
另外一个时空再相守[1]

*****

Bài học từ vựng: Chủ đề Âm nhạc Trung Quốc

📘 Bài học từ vựng: Chủ đề Âm nhạc Trung Quốc

📇 Flashcard từ vựng

Hán tựPinyinNghĩa tiếng Việt
搀扶chānfúDìu dắt, đỡ
词曲cí qǔLời và nhạc
编曲biānqǔPhối khí
混音hùnyīnMix âm thanh
母带mǔdàiMastering
策划cèhuàLập kế hoạch
推广tuīguǎngQuảng bá
出品chūpǐnSản xuất
发行fāxíngPhát hành
酷狗KùgǒuNền tảng nghe nhạc
星曜计划Xīngyào JìhuàKế hoạch Tinh Diệu

Học nghĩa câu hát, từ vựng và ngữ pháp trong câu

1. 搀扶管它天不长地不久

Pinyin: chānfú guǎn tā tiān bù cháng dì bù jiǔ
Dịch: Dìu em, mặc kệ trời không dài, đất chẳng lâu

🧠 Từ vựng:

  • 搀扶 (chānfú): dìu dắt, đỡ
  • 管它 (guǎn tā): mặc kệ nó
  • 天不长地不久: trời chẳng dài, đất chẳng lâu → ví với cuộc đời ngắn ngủi

🧩 Ngữ pháp & ví dụ:

  • Cấu trúc: “管 + đại từ + …” → mặc kệ, không để tâm
    • Ví dụ:
      • 管他怎么说,我还是去。
        (guǎn tā zěnme shuō, wǒ hái shì qù)
        → Mặc kệ anh ta nói gì, tôi vẫn sẽ đi.
  • 双否句(câu phủ định kép): “不长…不久…” → nhấn mạnh sự ngắn ngủi
    • Ví dụ:
      • 日子不长,机会不久。
        (rìzi bù cháng, jīhuì bù jiǔ)
        → Cuộc sống không dài, cơ hội không lâu.

2. 别哭因为有我把你守

Pinyin: bié kū yīnwèi yǒu wǒ bǎ nǐ shǒu
Dịch: Đừng khóc, vì anh luôn ở bên em

🧠 Từ vựng:

  • 别哭 (bié kū): đừng khóc
  • 把你守 (bǎ nǐ shǒu): ở bên em, canh giữ em

🧩 Ngữ pháp & ví dụ:

  • Cấu trúc “把 + Tân ngữ + Động từ” → nhấn mạnh tác động lên tân ngữ
    • Ví dụ:
      • 他把门关上了。
        (tā bǎ mén guān shàng le)
        → Anh ấy đã đóng cửa lại.
  • Giới từ 因为 + mệnh đề → chỉ nguyên nhân
    • Ví dụ:
      • 因为你,我学会了坚强。
        (yīnwèi nǐ, wǒ xué huì le jiānqiáng)
        → Vì em, anh đã học cách mạnh mẽ.

3. 有一天我们走不动了

Pinyin: yǒu yì tiān wǒmen zǒu bù dòng le
Dịch: Một ngày nào đó, ta sẽ không thể đi tiếp nữa

🧠 Từ vựng:

  • 走不动 (zǒu bù dòng): đi không nổi nữa
  • 有一天 (yǒu yì tiān): một ngày nào đó

🧩 Ngữ pháp & ví dụ:

  • Động từ năng lực phủ định: “走不动” → không đủ sức để đi
    • Ví dụ:
      • 太累了,我走不动了。
        (tài lèi le, wǒ zǒu bù dòng le)
        → Mệt quá rồi, tôi đi không nổi nữa.

4. 另外一个时空再相守

Pinyin: lìng wài yí gè shí kōng zài xiāng shǒu
Dịch: Ở một không gian thời gian khác, ta lại bên nhau

🧠 Từ vựng:

  • 另外 (lìngwài): một cái khác, ngoài ra
  • 时空 (shíkōng): không-thời (không gian + thời gian)
  • 相守 (xiāng shǒu): bên nhau, giữ nhau

🧩 Ngữ pháp & ví dụ:

  • 再 + Động từ: chỉ sự lặp lại
    • Ví dụ:
      • 再见!(zài jiàn) → Tạm biệt (gặp lại sau)
      • 我们再聊。
        (wǒmen zài liáo) → Mình sẽ nói chuyện sau nhé.
  • 词组 “相守” → thường dùng trong văn thơ, nói về gắn bó lâu dài
    • Ví dụ:
      • 一生相守,白头偕老。
        (yì shēng xiāng shǒu, bái tóu xié lǎo)
        → Cùng bên nhau trọn đời, đầu bạc răng long.

5. 多年前我牵了你的手

Pinyin: duō nián qián wǒ qiān le nǐ de shǒu
Dịch: Nhiều năm trước, anh đã nắm tay em

🧠 Từ vựng:

  • 多年前 (duō nián qián): nhiều năm trước
  • 牵 (qiān): nắm, dắt
  • 你的手 (nǐ de shǒu): tay của em

🧩 Ngữ pháp & ví dụ:

  • Động từ + 了 (le) → biểu thị hành động đã hoàn thành
    • Ví dụ:
      • 我吃了饭。
        (wǒ chī le fàn) → Tôi đã ăn cơm.
  • 牵手 (qiān shǒu): nắm tay (nghĩa bóng: yêu nhau)
    • Ví dụ:
      • 他们在街上牵着手走。
        (tāmen zài jiē shàng qiān zhe shǒu zǒu)
        → Họ nắm tay nhau đi trên phố.

6. 从此后我们风雨同路走

Pinyin: cóng cǐ hòu wǒmen fēng yǔ tóng lù zǒu
Dịch: Từ đó về sau, ta cùng nhau đi qua bao sóng gió

🧠 Từ vựng:

  • 从此后 (cóng cǐ hòu): từ đó về sau
  • 风雨 (fēng yǔ): mưa gió → tượng trưng cho khó khăn
  • 同路 (tóng lù): cùng đường, đồng hành
  • 走 (zǒu): đi

🧩 Ngữ pháp & ví dụ:

  • 成语: 风雨同路 → cùng nhau vượt qua gian khổ
    • Ví dụ:
      • 无论风雨,我都与你同路。
        (wúlùn fēng yǔ, wǒ dōu yǔ nǐ tóng lù)
        → Dù mưa gió, anh vẫn đi cùng em.

7. 下雨了我为你撑伞

Pinyin: xià yǔ le wǒ wèi nǐ chēng sǎn
Dịch: Trời mưa, anh che ô cho em

🧠 Từ vựng:

  • 下雨了 (xià yǔ le): trời đã mưa
  • 为你 (wèi nǐ): vì em
  • 撑伞 (chēng sǎn): che ô

🧩 Ngữ pháp & ví dụ:

  • 为 + người + động từ → làm gì cho ai đó
    • Ví dụ:
      • 我为你做饭。
        (wǒ wèi nǐ zuò fàn) → Anh nấu cơm cho em.
  • 撑伞 = mở dù, che dù
    • Ví dụ:
      • 她撑着伞走在雨中。
        (tā chēng zhe sǎn zǒu zài yǔ zhōng)
        → Cô ấy che ô đi dưới mưa.

8. 衣服破了你帮我缝上

Pinyin: yīfú pò le nǐ bāng wǒ féng shàng
Dịch: Quần áo rách, em giúp anh khâu lại

🧠 Từ vựng:

  • 衣服 (yīfú): quần áo
  • 破了 (pò le): bị rách
  • 帮我 (bāng wǒ): giúp anh
  • 缝上 (féng shàng): khâu lại

🧩 Ngữ pháp & ví dụ:

  • V + 上 → biểu thị hành động hoàn thành với kết quả tích cực
    • Ví dụ:
      • 他把门关上了。
        (tā bǎ mén guān shàng le) → Anh ấy đã đóng cửa lại.
  • 帮 + người + động từ → giúp ai làm gì
    • Ví dụ:
      • 她帮我写作业。
        (tā bāng wǒ xiě zuòyè) → Cô ấy giúp tôi làm bài tập.

📌 Tóm tắt cảm xúc: Đoạn lời bài hát mang cảm giác chân thành, bình dị của tình yêu lâu dài – thể hiện qua hành động nhỏ như nắm tay, che ô, vá áo…

9. 一转眼就过许多年

Pinyin: yī zhuǎn yǎn jiù guò xǔ duō nián
Dịch: Chớp mắt đã qua nhiều năm

🧠 Từ vựng:

  • 一转眼 (yī zhuǎn yǎn): chớp mắt, một cái nháy mắt
  • 就 (jiù): ngay lập tức, chỉ hành động xảy ra nhanh chóng
  • 过 (guò): qua, trải qua (thời gian)
  • 许多年 (xǔ duō nián): nhiều năm

🧩 Ngữ pháp & ví dụ:

  • 一 + Động từ + 眼 → chỉ hành động nhanh chóng, ngắn ngủi
    • Ví dụ:
      • 一转眼,时间就过去了。
        (yī zhuǎn yǎn, shíjiān jiù guò qù le)
        → Chớp mắt, thời gian đã trôi qua.
  • Cấu trúc “就” → nhấn mạnh sự việc xảy ra nhanh chóng, ngay lập tức
    • Ví dụ:
      • 事情就这样解决了。
        (shìqíng jiù zhèyàng jiějué le)
        → Sự việc đã được giải quyết nhanh chóng.

10. 我的脸布满了沧桑

Pinyin: wǒ de liǎn bù mǎn le cāng sāng
Dịch: Khuôn mặt tôi đầy dấu vết thời gian

🧠 Từ vựng:

  • 我的脸 (wǒ de liǎn): khuôn mặt của tôi
  • 布满 (bù mǎn): đầy, phủ đầy
  • 沧桑 (cāng sāng): dấu vết thời gian, nỗi đau của năm tháng

🧩 Ngữ pháp & ví dụ:

  • Cấu trúc “布满” → chỉ sự việc phủ đầy, tràn ngập
    • Ví dụ:
      • 房间里布满了花香。
        (fángjiān lǐ bù mǎn le huāxiāng)
        → Căn phòng đầy mùi hoa.
  • 沧桑: thường dùng để chỉ sự thay đổi, vất vả của cuộc đời, thời gian
    • Ví dụ:
      • 他经历了很多沧桑,终于成功了。
        (tā jīnglì le hěn duō cāng sāng, zhōngyú chénggōng le)
        → Anh ấy đã trải qua nhiều vất vả và cuối cùng đã thành công.

11. 你的眼被皱纹写满

Pinyin: nǐ de yǎn bèi zhòu wén xiě mǎn
Dịch: Đôi mắt của em đầy những nếp nhăn

🧠 Từ vựng:

  • 你的眼 (nǐ de yǎn): đôi mắt của em
  • 被 (bèi): bị, cấu trúc bị động
  • 皱纹 (zhòu wén): nếp nhăn
  • 写满 (xiě mǎn): viết đầy, biểu hiện đầy

🧩 Ngữ pháp & ví dụ:

  • Cấu trúc “被 + động từ” → chỉ bị động, hành động tác động lên chủ thể
    • Ví dụ:
      • 他被狗咬了。
        (tā bèi gǒu yǎo le)
        → Anh ấy bị chó cắn.
  • 皱纹: nếp nhăn, thường dùng để chỉ dấu hiệu của tuổi tác
    • Ví dụ:
      • 他的脸上有很多皱纹。
        (tā de liǎn shàng yǒu hěn duō zhòu wén)
        → Trên mặt anh ấy có nhiều nếp nhăn.

12. 你的美依然在我心田

Pinyin: nǐ de měi yīrán zài wǒ xīn tián
Dịch: Vẻ đẹp của em vẫn còn trong trái tim anh

🧠 Từ vựng:

  • 你的美 (nǐ de měi): vẻ đẹp của em
  • 依然 (yīrán): vẫn, vẫn như trước
  • 在 (zài): ở, trong
  • 心田 (xīn tián): trái tim (hình ảnh, tâm hồn)

🧩 Ngữ pháp & ví dụ:

  • 依然: vẫn, còn như xưa
    • Ví dụ:
      • 他依然是我最喜欢的人。
        (tā yīrán shì wǒ zuì xǐhuān de rén)
        → Anh ấy vẫn là người tôi yêu thích nhất.
  • Cấu trúc “在 + Địa điểm” → chỉ nơi chốn, trạng thái
    • Ví dụ:
      • 我的心在这里。
        (wǒ de xīn zài zhèlǐ)
        → Trái tim tôi ở đây.

Tóm tắt cảm xúc:

Đoạn lời bài hát diễn tả một tình yêu sâu đậm qua những hình ảnh tuổi tác, thời gian, nhưng dù vậy tình cảm vẫn vẹn nguyên trong trái tim người yêu. Lời ca thể hiện sự gắn kết và sự trân trọng trong suốt thời gian dài.

13. 搀扶你的手到永久

Pinyin: chānfú nǐ de shǒu dào yǒngjiǔ
Dịch: Đỡ tay em đến suốt đời

🧠 Từ vựng:

  • 搀扶 (chānfú): dìu dắt, đỡ
  • 你的手 (nǐ de shǒu): tay của em
  • 到 (dào): đến (chỉ sự kéo dài đến một mốc nào đó)
  • 永久 (yǒngjiǔ): vĩnh cửu, suốt đời

🧩 Ngữ pháp & ví dụ:

  • Cấu trúc “到 + Mốc thời gian” → chỉ việc kéo dài hành động tới một mốc nào đó
    • Ví dụ:
      • 我们要一起走到永远。
        (wǒmen yào yīqǐ zǒu dào yǒngyuǎn)
        → Chúng ta sẽ đi cùng nhau đến suốt đời.
  • 搀扶 = dìu dắt, đỡ giúp ai đó (thể hiện tình yêu thương, quan tâm)
    • Ví dụ:
      • 他搀扶着我走。
        (tā chānfú zhe wǒ zǒu)
        → Anh ấy dìu tôi đi.

14. 相约今生会一起走

Pinyin: xiāng yuē jīn shēng huì yīqǐ zǒu
Dịch: Hẹn ước kiếp này sẽ cùng nhau đi đến cuối đời

🧠 Từ vựng:

  • 相约 (xiāng yuē): hẹn ước, thỏa thuận
  • 今生 (jīn shēng): kiếp này
  • 一起走 (yīqǐ zǒu): cùng nhau đi

🧩 Ngữ pháp & ví dụ:

  • Cấu trúc “相约 + Mục tiêu” → hẹn ước, thỏa thuận để làm gì đó
    • Ví dụ:
      • 我们相约一起旅行。
        (wǒmen xiāng yuē yīqǐ lǚxíng)
        → Chúng ta hẹn ước sẽ cùng nhau đi du lịch.
  • Cấu trúc “会 + Động từ” → chỉ khả năng xảy ra trong tương lai
    • Ví dụ:
      • 他会来这里。
        (tā huì lái zhèlǐ)
        → Anh ấy sẽ đến đây.

15. 今生我们还没爱够

Pinyin: jīn shēng wǒmen hái méi ài gòu
Dịch: Kiếp này chúng ta còn chưa yêu đủ

🧠 Từ vựng:

  • 今生 (jīn shēng): kiếp này
  • 我们 (wǒmen): chúng ta
  • 还没 (hái méi): còn chưa
  • 爱够 (ài gòu): yêu đủ, yêu đến mức trọn vẹn

🧩 Ngữ pháp & ví dụ:

  • Cấu trúc “还没 + Động từ” → chỉ việc chưa hoàn thành, chưa đủ
    • Ví dụ:
      • 我还没吃午饭。
        (wǒ hái méi chī wǔ fàn)
        → Tôi còn chưa ăn trưa.
  • 爱够 (ài gòu): yêu đủ, thường được dùng để diễn tả sự yêu thương chưa trọn vẹn
    • Ví dụ:
      • 我们的爱情还没爱够。
        (wǒmen de àiqíng hái méi ài gòu)
        → Tình yêu của chúng ta vẫn chưa đủ.

16. 死后也要葬在一个山头

Pinyin: sǐ hòu yě yào zàng zài yī gè shān tóu
Dịch: Sau khi chết, cũng muốn được chôn ở một ngọn núi cùng nhau

🧠 Từ vựng:

  • 死后 (sǐ hòu): sau khi chết
  • 也要 (yě yào): cũng muốn, cũng phải
  • 葬 (zàng): chôn cất
  • 山头 (shān tóu): đỉnh núi, ngọn núi

🧩 Ngữ pháp & ví dụ:

  • Cấu trúc “也要” → cũng muốn, cũng phải
    • Ví dụ:
      • 我也要去旅行。
        (wǒ yě yào qù lǚxíng)
        → Tôi cũng muốn đi du lịch.
  • : chôn cất (thường dùng trong ngữ cảnh chết chóc, tang lễ)
    • Ví dụ:
      • 他被葬在了家乡。
        (tā bèi zàng zài le jiāxiāng)
        → Anh ấy đã được chôn cất tại quê nhà.

Tóm tắt cảm xúc:

Đoạn lời bài hát thể hiện một tình yêu mãnh liệt và vĩnh cửu. Họ hứa sẽ bên nhau suốt đời, dù qua thời gian hay đến sau cái chết. Những hình ảnh về tình yêu sâu sắc, sự đồng hành, và mong muốn mãi bên nhau kể cả khi đã qua đời đã tạo nên một không gian cảm xúc đầy lãng mạn.

Bài hát “搀扶” là một câu chuyện tình yêu mãnh liệt, bất chấp thời gian và hoàn cảnh.

Mỗi câu trong bài hát đều chứa đựng một lời hứa, một cam kết về tình yêu vĩnh cửu, bất diệt, thể hiện sự yêu thương, quan tâm từ những điều nhỏ nhặt đến những cam kết lớn lao về tương lai và cuộc sống chung.

Học hát từ con số 0 – Cô giáo Tiểu Mễ dạy hát bài ‘搀扶’

搀扶1-8句

搀扶9-20句

“零基础学唱歌 晓米老师教唱搀扶9-20句” dịch sang tiếng Việt là: 👉 “Học hát từ con số 0 – Cô giáo Tiểu Mễ dạy hát bài ‘搀扶’ từ câu 9 đến câu 20.”

  • 零基础 (líng jī chǔ): không có nền tảng, từ con số 0
  • 学唱歌 (xué chàng gē): học hát
  • 晓米老师 (xiǎo mǐ lǎo shī): cô giáo Tiểu Mễ
  • 教唱 (jiāo chàng): dạy hát
  • 搀扶 (chān fú): tên bài hát
  • 9-20句 (jiǔ dào èr shí jù): câu 9 đến câu 20

Các bạn có thể dùng Chat GPT để học những bài hát mình yêu thích nhé, yêu cầu cho Chat GPT:

Dưới đây là bài phân tích toàn diện đoạn lời bài hát tiếng Trung bạn cung cấp, bao gồm:

  • 📖 Dịch nghĩa
  • 🗣️ Pinyin
  • 🧠 Từ vựng
  • 🧩 Ngữ pháp
  • 💡 Ví dụ thực tế (có pinyin + nghĩa)

Likstudy.com - Thích học tập mỗi ngày
Logo
Enable registration in settings - general