Bài 6 第六课/ Dì liù kè – 现在几点/xiànzài jǐ diǎn – Bây giờ là mấy giờ
1. Từ vựng – 词语表/Cíyǔ biǎo
Từ vựng bài 6 – 第六课 现在几点
| STT |
Hán tự |
Pinyin |
Tiếng Việt |
Nghe |
| 1 | 大学 | dàxué | Đại học | |
| 2 | 早上 | zǎoshang | Buổi sáng | |
| 3 | 几 | jǐ | Mấy, vài | |
| 4 | 点 | diǎn | Giờ | |
| 5 | 上课 | shàngkè | Vào học | |
| 6 | 大部分 | dàbùfen | Phần lớn | |
| 7 | 部分 | bùfen | Phần | |
| 8 | 九 | jiǔ | Chín | |
| 9 | 我们 | wǒmen | Chúng tôi | |
| 10 | 八 | bā | Tám | |
| 11 | 五十 | wǔshí | Năm mươi | |
| 12 | 分 | fēn | Phút | |
| 13 | 下课 | xiàkè | Tan học | |
| 14 | 十 | shí | Mười | |
| 15 | 半 | bàn | Nửa, rưỡi | |
| 16 | 太……了 | tài……le | Quá … rồi | |
| 17 | 早 | zǎo | Sớm | |
| 18 | 讲座 | jiǎngzuò | Buổi thuyết trình | |
| 19 | 开始 | kāishǐ | Bắt đầu | |
| 20 | 六 | liù | Sáu | |
| 21 | 现在 | xiànzài | Bây giờ | |
| 22 | 差 | chà | Kém | |
| 23 | 一 | yī | Một | |
| 24 | 刻 | kè | Khắc (1/4 giờ) | |
| 25 | 一会儿 | yīhuìr | Một lát | |
| 26 | 见 | jiàn | Gặp | |
Danh từ riêng – 专有名词
| STT |
Hán tự |
Pinyin |
Tiếng Việt |
Nghe |
| 1 | 北京大学 | Běijīng Dàxué | Đại học Bắc Kinh | |
| 2 | 清华大学 | Qīnghuá Dàxué | Đại học Thanh Hoa | |
2. Giải thích cách dùng từ – 词语用法解释/ Cíyǔ yòngfǎ jiěshì
3. Video nội dung bài học – 现在几点/xiànzài jǐ diǎn – Bây giờ là mấy giờ
4. Ngữ pháp – 这课的语法点/ Zhè kè de yǔfǎ diǎn
5. Cách viết các từ – 词语的写法/Cíyǔ de xiěfǎ
6. Kiểm tra từ vựng Bài 6 QUIZ
Quiz Từ Vựng Bài 4 图书馆在哪儿
Câu 1/0