Bài 9 第九课: 多少钱一瓶/duōshǎo qián yī píng? Một chai bao nhiêu tiền?
1. 词语表/Cíyǔ biǎo – Danh sách từ vựng
Từ vựng bài 9 – 第九课 多少钱一瓶
STT | Hán tự | Pinyin | Tiếng Việt | Nghe |
---|---|---|---|---|
1 | 师傅 | shīfu | Chú/anh (người làm nghề dịch vụ) | |
2 | 买 | mǎi | Mua | |
3 | 啤酒 | píjiǔ | Bia | |
4 | 售货员 | shòuhuòyuán | Nhân viên bán hàng | |
5 | 瓶 | píng | Chai | |
6 | 钱 | qián | Tiền | |
7 | 块 | kuài | Đồng (đơn vị tiền tệ) | |
8 | 两 | liǎng | Hai (dùng với lượng từ) | |
9 | 再 | zài | Nữa, lại | |
10 | 水 | shuǐ | Nước | |
11 | 一共 | yīgòng | Tổng cộng | |
12 | 毛 | máo | Hào (đơn vị tiền) | |
13 | 给 | gěi | Cho, đưa | |
14 | 小姐 | xiǎojiě | Cô (gọi lịch sự với nữ) | |
15 | 看 | kàn | Xem, nhìn | |
16 | 这些 | zhèxiē | Những cái này | |
17 | 要 | yào | Muốn, cần | |
18 | 本 | běn | Cuốn (lượng từ cho sách) | |
19 | 小 | xiǎo | Nhỏ | |
20 | 零钱 | língqián | Tiền lẻ |
2. Nội dung bài học 9
3. Giải thích từ, 4. Ngữ pháp, 5. Video viết các từ, 6. Kiểm tra nhớ từ vựng Bài 9 QUIZ
Từ bài 8 đến bài 30 các phần: ,4,5,6 sau các bạn quyét mã code Zalo để nhận mật khẩu học tiếp

Nội dung phía sau đã được bảo vệ. Quét mã Zalo để nhận mật khẩu nhé.