[TỰ HỌC TIẾNG TRUNG] Bài 8 第八课/dì ba kè : 你的电话号码是多少/Nǐ de diànhuà hàomǎ shì duōshǎo – Số điện thoại của bạn là bao nhiêu? Baì học gồm các nội dung cơ bản: Từ vựng, video bài giảng, giải thích từ, ngữ pháp, video viết từng nét từ mới
1. 词语表/Cíyǔ biǎo – Danh sách từ vựng
Từ vựng bài 8 – 第八课 你的电话号码是多少
| STT | Hán tự | Pinyin | Tiếng Việt | Nghe |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 周末 | zhōumò | Cuối tuần | |
| 2 | 啊 | a | (thán từ) | |
| 3 | 不过 | bùguò | Nhưng, tuy nhiên | |
| 4 | 怎么 | zěnme | Như thế nào | |
| 5 | 走 | zǒu | Đi bộ | |
| 6 | 路 | lù | Đường | |
| 7 | 和 | hé | Và | |
| 8 | 公共汽车 | gōnggòng qìchē | Xe buýt | |
| 9 | 都 | dōu | Đều | |
| 10 | 到 | dào | Đến | |
| 11 | 骑 | qí | Đi (xe đạp, xe máy) | |
| 12 | 快 | kuài | Nhanh | |
| 13 | 分钟 | fēnzhōng | Phút | |
| 14 | 就 | jiù | Thì, liền | |
| 15 | 校园 | xiàoyuán | Khuôn viên trường | |
| 16 | 东南 | dōngnán | Đông nam | |
| 17 | 东 | dōng | Đông | |
| 18 | 号 | hào | Số | |
| 19 | 房间 | fángjiān | Phòng | |
| 20 | 多少 | duōshǎo | Bao nhiêu | |
| 21 | 室 | shì | Phòng (số phòng) | |
| 22 | 电话 | diànhuà | Điện thoại | |
| 23 | 号码 | hàomǎ | Số (điện thoại) | |
| 24 | 手机 | shǒujī | Điện thoại di động | |
| 25 | 等 | děng | Chờ |




